Các bệnh và chấn thương ở vai thường gặp

Đau khớp vai

Vai là một phần quan trọng của cơ thể, chịu trách nhiệm thực hiện nhiều chức năng quan trọng liên quan đến vận động và hỗ trợ hoạt động hàng ngày. Khi vai xuất hiện các bệnh lý, chấn thương chức năng vận động của nó có thể bị ảnh hưởng. Nội dung sau đây sẽ giới thiệu các bệnh và chấn thương ở vai thường gặp, các biện pháp chăm sóc tại nhà và trường hợp cần đi khám bác sĩ.

Cấu tạo của vai gồm những gì?

Vai hay khớp vai là một khớp cầu tròn nối giữa xương cánh tay và xương bả vai. Cấu tạo của vai bao gồm các thành phần chính sau đây:

  • Xương cánh tay (Humerus): Xương cánh tay là xương dài nối từ khuỷu tay đến khớp vai. Đầu của xương cánh tay là một phần quan trọng trong việc tạo thành phần khớp của vai.
  • Xương bả vai (Scapula): Xương bả vai, là một tấm xương bằng hình tam giác nằm phía sau và bên trên ổ khớp vai.
  • Xương đòn (Clavicle): Xương đòn nối xương bả vai với xương ức (sternum) ở phần trước của ngực. Xương cánh giữ vai ở một vị trí cố định và giúp duy trì vị trí của khớp vai.
  • Khớp vai (Glenohumeral joint): Đây là một khớp cầu tròn giữa đầu xương cánh tay và ổ chảo của xương bả vai. Khớp vai cho phép chuyển động đa chiều, bao gồm xoay, nâng, đẩy và kéo.
  • Cơ và gân cơ bắp: Vai có nhiều cơ và gân cơ bắp gắn vào xung quanh khớp vai và xương cánh tay. Các cơ này cho phép vai thực hiện các chuyển động và hoạt động khác nhau như nâng, đẩy, xoay và kéo.
  • Chóp xoay và bao khớp (Rotator cuff and joint capsule): Chóp xoay bao gồm một nhóm gân cơ bắp gắn từ xương bả vai đến đầu xương cánh tay, giúp kiểm soát và ổn định khớp vai. Bao khớp bao phủ và bảo vệ khớp, giữ chất nhầy bôi trơn và duy trì ổn định khớp.

Tất cả các thành phần này hoạt động cùng nhau để tạo nên cấu trúc và chức năng của vai, cho phép thực hiện nhiều loại chuyển động và hoạt động hàng ngày.

Các triệu chứng thường gặp khi vai bị bệnh lý hay chấn thương

Các triệu chứng có thể thay đổi tùy theo loại bệnh cụ thể. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến khi vai gặp bệnh lý hoặc chấn thương:

  • Đau: Đau là triệu chứng phổ biến nhất khi vai bị ảnh hưởng. Đau có thể từ nhẹ đến nặng và có thể xuất hiện khi bạn thực hiện các chuyển động.
  • Giới hạn chuyển động: Bạn có thể gặp khó khăn trong việc nâng, đẩy, kéo hoặc xoay cơ bắp vai. Giới hạn chuyển động có thể gây ra sự bất tiện trong cuộc sống hàng ngày.
  • Sưng ở vùng vai: Sưng phù nề có thể xuất hiện do viêm nhiễm hoặc chấn thương.
  • Mất cảm giác cơ: Mất cảm giác, yếu cơ có thể là triệu chứng của bệnh lý.
  • Tiếng lạo xạo khi cử động: Khi di chuyển vai, bạn có thể nghe thấy tiếng lạo xạo. Điều này có thể liên quan đến các vấn đề của khớp vai.
  • Khó khăn khi ngủ hoặc thay đổi tư thế: Một số bệnh lý hoặc chấn thương vai có thể gây ra khó khăn khi bạn cố gắng tìm một tư thế thoải mái để nghỉ ngơi hoặc ngủ.
  • Đau vai gáy: Một số bệnh ở vai có thể gây ra đau lan từ vai lên cổ hoặc sau gáy.

Nhớ rằng triệu chứng có thể biến đổi tùy theo loại bệnh hoặc chấn thương cụ thể. Nếu bạn gặp các triệu chứng này, nên tham khảo ý kiến ​​chuyên gia y tế để đảm bảo đúng chẩn đoán và điều trị.



Làm thế nào để Chẩn đoán được các bệnh lý, tình trạng ở vai?

Chẩn đoán các bệnh lý và tình trạng ở vai thường yêu cầu sự kết hợp giữa lịch sử bệnh, kiểm tra lâm sàng và các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh. Dưới đây là các bước thường được thực hiện để chẩn đoán vấn đề ở vai:

  • Lịch sử bệnh và triệu chứng: Bác sĩ sẽ thực hiện cuộc hỏi về triệu chứng bạn đang gặp, thời gian xuất hiện, mức độ đau và những hoạt động cụ thể gây ra đau hoặc vấn đề. Thông tin về quá trình ra đời, lịch sử chấn thương hoặc bệnh lý cũng rất quan trọng.
  • Kiểm tra lâm sàng: Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra lâm sàng để xem xét phạm vi chuyển động của vai, kiểm tra sự ổn định của khớp và xác định các dấu hiệu bất thường như sưng, đỏ, đau hoặc cảm giác mất cơ.
  • Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh: Các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh như X-quang, siêu âm, MRI hoặc CT scan có thể được yêu cầu để xem xét rõ hơn cấu trúc bên trong của vai và xác định các vấn đề như chấn thương cơ xương khớp, viêm nhiễm hay tổn thương.
  • Xét nghiệm máu: Trong một số trường hợp, xét nghiệm máu có thể được thực hiện để kiểm tra tình trạng viêm nhiễm hoặc các dấu hiệu của bệnh lý tự miễn.

Bệnh và chấn thương ở vai

Các biện pháp tự chăm sóc tại nhà

Cách cải thiện các triệu chứng ở vai phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra vấn đề và loại bệnh lý cụ thể. Dưới đây là một số biện pháp tổng quát có thể giúp cải thiện các triệu chứng ở vai:

  • Nghỉ ngơi và giới hạn hoạt động: Đôi khi, cho vai nghỉ ngơi và hạn chế hoạt động có thể giúp giảm tình trạng viêm nhiễm và giảm đau.
  • Chườm lạnh và nóng: Sử dụng túi chườm lạnh để làm dịu đau và giảm viêm, chườm nóng có thể giúp làm giãn cơ.
  • Thuốc giảm đau và chống viêm: Sử dụng các loại thuốc có sẵn tại nhà như paracetamol hoặc các loại thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) có thể giúp giảm đau và viêm nhiễm.
  • Tập thể dục và vật lý trị liệu: Theo sự hướng dẫn của chuyên gia y tế, tập thể dục nhẹ nhàng và các bài tập cải thiện phạm vi chuyển động và sức mạnh của vai. Vật lý trị liệu có thể giúp tăng cường cơ bắp và tăng khả năng chuyển động.
  • Tùy chỉnh hoạt động hàng ngày: Thay đổi cách thực hiện các hoạt động hàng ngày có thể giúp giảm căng thẳng trên vai. Ví dụ, bạn có thể tìm cách thay đổi tư thế ngồi hoặc thực hiện các hoạt động mà không gây thêm đau.
  • Hỗ trợ nguồn dinh dưỡng: Duy trì một lối sống lành mạnh với chế độ ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn có thể giúp duy trì sức khỏe cho vai.

Lưu ý rằng các biện pháp này có thể phù hợp với một số tình trạng, nhưng không phải lúc nào cũng thích hợp cho tất cả mọi người. Việc tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi thực hiện bất kỳ biện pháp nào là rất quan trọng để đảm bảo điều trị an toàn và hiệu quả.

Trường hợp nào cần đi khám bác sĩ?

Nên xem xét đi khám bác sĩ khi gặp các triệu chứng sau đây liên quan đến vai:

  • Đau và khó khăn chuyển động
  • Sưng, đỏ hoặc nóng ở vai
  • Teo cơ, yếu hoặc giảm cảm giác cơ
  • Tiếng lạo xạo bất thường khi chuyển động vai
  • Đau lan ra cổ, tay hoặc ngón tay:
  • Sự tụt cân hoặc thay đổi tâm trạng:
  • Các triệu chứng xuất hiện sau chấn thương hoặc tai nạn gần đây
  • Triệu chứng kéo dài hoặc không thuyên giảm sau khi áp dụng các biện pháp chăm sóc tại nhà.

Khi gặp những triệu chứng này, việc đi khám bác sĩ là quan trọng để đảm bảo bạn nhận được chẩn đoán chính xác và điều trị thích hợp.


Các bệnh và chấn thương ở vai thường gặp

  1. Rách chóp xoay vai – Rotator cuff tear
  2. Viêm quanh khớp vai thể đông đặc (Frozen shoulder)
  3. Hội chứng chạm mỏm cùng vai – Shoulder impingement
  4. Viêm bao hoạt dịch khớp vai – Shoulder bursitis
  5. Viêm gân chóp xoay – Rotator cuff tendinitis
  6. Thoái hóa khớp vai – Shoulder osteoarthritis
  7. Rách sụn viền khớp vai – Labral tear
  8. Mất vững khớp vai – Shoulder instability
  9. Viêm gân cơ nhị đầu – Biceps tendinitis
  10. Trật khớp cùng-đòn (Acromioclavicular joint dislocation)
  11. Viêm dính bao khớp vai  – Adhesive capsulitis
  12. Tổn thương sụn viền phía trên từ trước ra sau (SLAP) – SLAP tear
  13. Gãy xương đòn – Clavicle fracture
  14. Trật khớp vai – Shoulder dislocation
  15. Bệnh lý rễ tủy cổ – Cervical radiculopathy
  16. Hội chứng lối thoát ngực – Thoracic outlet syndrome
  17. Viêm khớp dạng thấp – Rheumatoid arthritis

 

⏩⏩ Mời quý vị và các bạn quan tâm và tham gia các nền tảng để cập nhật và trao đổi thêm những thông tin – tình trạng sức khỏe cùng cộng đồng và bác sĩ chuyên khoa tại.

 

Trong trường hợp bạn có những câu hỏi, thắc mắc riêng về tình trạng bệnh của mình có thể tham vấn ý kiến bác sĩ bằng cách nhấn vào banner bên dưới đây.

BS HOANG VAN TRIEU

5/5 - (1 bình chọn)