Chuỗi xung FLAIR trong chụp MRI: Giải thích chi tiết và ứng dụng

Cùng với sự phát triển của khoa học kỹ thuật, chẩn đoán hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong y học hiện đại, giúp bác sĩ phát hiện chính xác các bệnh lý. Chụp cộng hưởng từ (MRI) là một trong những kỹ thuật tiên tiến, mang lại hình ảnh chi tiết của các mô mềm trong cơ thể. Trong đó, chuỗi xung FLAIR (Fluid-attenuated inversion recovery) là một công cụ hữu ích, góp phần nâng cao hiệu quả chẩn đoán nhiều bệnh lý.

Chuỗi xung FLAIR – “Cánh tay đắc lực” trong chẩn đoán hình ảnh não bộ

Chuỗi xung FLAIR (Fluid-attenuated inversion recovery) là một trong những chuỗi xung quan trọng trong chụp MRI não, đóng vai trò “cánh tay đắc lực” hỗ trợ chẩn đoán các bệnh lý về não bộ. Tên gọi FLAIR là viết tắt của Fluid-attenuated inversion recovery, có nghĩa là phục hồi đảo ngược suy giảm dịch. Chuỗi xung này sử dụng kỹ thuật đảo ngược tín hiệu từ các mô chứa nhiều nước (như dịch não tủy, u nang, phù nề) để làm giảm tín hiệu từ những mô này, giúp làm nổi bật các tổn thương trong não bộ.

Nhờ khả năng đặc biệt này, chuỗi xung FLAIR được ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán:

  • Bệnh lý mạch máu não: nhồi máu não, xuất huyết não, dị dạng mạch máu não.
  • Bệnh lý viêm nhiễm: viêm não, viêm màng não, đa xơ cứng.
  • U não: u nguyên phát và u di căn.
  • Thoái hóa não: Alzheimer, Parkinson.
  • Chấn thương đầu: chấn thương sọ não, xuất huyết dưới màng cứng.



Nguyên lý hoạt động của chuỗi xung FLAIR

Chuỗi xung FLAIR hoạt động dựa trên cơ chế:

  • Sử dụng xung 180 độ: Xung 180 độ được áp dụng để đảo ngược từ hóa của các proton trong dịch não tủy. Sau xung 180 độ, các proton trong dịch não tủy sẽ bị “đảo ngược”, nghĩa là hướng từ hóa của chúng sẽ ngược lại so với hướng từ hóa ban đầu.
  • Áp dụng xung 90 độ: Sau một thời gian chờ (thời gian TI), xung 90 độ được áp dụng để kích thích các proton trong não bộ, bao gồm cả các proton trong dịch não tủy. Xung 90 độ này sẽ khiến các proton “lật” về hướng từ hóa ban đầu.
  • Thu tín hiệu: Sau xung 90 độ, hệ thống MRI sẽ thu tín hiệu từ các proton trong não bộ. Tín hiệu thu được sẽ được sử dụng để tạo ra hình ảnh MRI.

Điểm khác biệt của chuỗi xung FLAIR so với các chuỗi xung khác:

  • Khả năng ức chế tín hiệu từ dịch não tủy tốt hơn: Chuỗi xung FLAIR sử dụng thời gian chờ (thời gian TI) để ức chế tín hiệu từ dịch não tủy. Dịch não tủy có thời gian T1 dài hơn so với các mô khác trong não bộ. Do đó, khi áp dụng thời gian chờ TI phù hợp, tín hiệu từ dịch não tủy sẽ bị ức chế, giúp làm nổi bật các tổn thương trong não bộ.
  • Độ tương phản cao giữa các mô: Chuỗi xung FLAIR tạo ra hình ảnh có độ tương phản cao giữa các mô khác nhau trong não bộ, giúp dễ dàng phân biệt các mô bình thường và mô bệnh lý.
  • Độ phân giải tốt: Chuỗi xung FLAIR cung cấp hình ảnh có độ phân giải cao, giúp hiển thị rõ các chi tiết nhỏ trong não bộ.

So sánh nguyên lý hoạt động của FLAIR với chuỗi xung T2 thông thường

Chuỗi xung T2 và FLAIR đều là những kỹ thuật chụp MRI được sử dụng để đánh giá các mô mềm trong cơ thể, đặc biệt là não bộ. Tuy nhiên, hai kỹ thuật này có một số điểm khác biệt về nguyên lý hoạt động:

Khả năng ức chế tín hiệu từ dịch não tủy:

  • Chuỗi xung T2: không có khả năng ức chế tín hiệu từ dịch não tủy, do đó dịch não tủy sẽ sáng trên hình ảnh T2.
  • Chuỗi xung FLAIR: sử dụng xung 180 độ để đảo ngược từ hóa của các proton trong dịch não tủy, sau đó áp dụng xung 90 độ để kích thích các proton và thu tín hiệu. Nhờ vậy, dịch não tủy sẽ tối trên hình ảnh FLAIR.

Độ tương phản giữa các mô:

  • Chuỗi xung T2: có độ tương phản thấp giữa các mô, do dịch não tủy sáng có thể che khuất các tổn thương trong não bộ.
  • Chuỗi xung FLAIR: có độ tương phản cao giữa các mô, do dịch não tủy tối giúp làm nổi bật các tổn thương trong não bộ.

Ứng dụng:

  • Chuỗi xung T2: được sử dụng để chẩn đoán nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm các bệnh lý về cơ, xương khớp, và mạch máu.
  • Chuỗi xung FLAIR: được sử dụng để chẩn đoán các bệnh lý về não bộ, đặc biệt là các bệnh lý về mạch máu não, u não, và viêm não.

Ứng dụng của chuỗi xung FLAIR

Chuỗi xung FLAIR được ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán các bệnh lý về não bộ, bao gồm:

Các bệnh lý về mạch máu não:

  • Nhồi máu não: giúp phát hiện các tổn thương do thiếu máu não, xác định vị trí và mức độ tổn thương.
  • Xuất huyết não: giúp xác định vị trí, kích thước và loại xuất huyết.

Các bệnh lý về thần kinh:

  • Viêm não: giúp phát hiện các tổn thương do viêm, xác định vị trí và mức độ viêm.
  • Đa xơ cứng: giúp phát hiện các tổn thương do bệnh đa xơ cứng, theo dõi tiến triển của bệnh.
  • U não: giúp phát hiện u não, xác định vị trí, kích thước và loại u.

Các bệnh lý về mắt:

  • Viêm võng mạc: giúp phát hiện các tổn thương do viêm võng mạc.
  • Bong võng mạc: giúp xác định vị trí và mức độ bong võng mạc.

Các bệnh lý về tai mũi họng:

  • Viêm tai giữa: giúp phát hiện các tổn thương do viêm tai giữa.
  • Viêm xoang: giúp phát hiện các tổn thương do viêm xoang.

Ưu điểm của chuỗi xung FLAIR trong chẩn đoán các bệnh lý này:

  • Độ tương phản cao giữa các mô khác nhau: Chuỗi xung FLAIR giúp làm nổi bật các tổn thương trong não bộ, giúp chẩn đoán chính xác hơn.
  • Khả năng phát hiện các tổn thương nhỏ: Chuỗi xung FLAIR có độ phân giải cao, giúp phát hiện các tổn thương nhỏ mà các chuỗi xung khác có thể bỏ qua.
  • An toàn cho người bệnh: Chuỗi xung FLAIR không sử dụng chất cản quang, nên an toàn cho người bệnh, kể cả phụ nữ mang thai và trẻ em.

Hạn chế của chuỗi xung FLAIR

Mặc dù có nhiều ưu điểm, chuỗi xung FLAIR cũng có một số hạn chế cần lưu ý:

  • Thời gian chụp tương đối lâu: So với các chuỗi xung khác, chuỗi xung FLAIR có thời gian chụp lâu hơn, do cần thời gian chờ (thời gian TI) để ức chế tín hiệu từ dịch não tủy.
  • Chất lượng hình ảnh có thể bị ảnh hưởng bởi chuyển động của bệnh nhân: Chuyển động của bệnh nhân trong quá trình chụp có thể ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh, khiến hình ảnh bị mờ hoặc nhiễu.
  • Không thể phát hiện được một số bệnh lý nhất định: Chuỗi xung FLAIR không thể phát hiện được một số bệnh lý nhất định, ví dụ như các bệnh lý về mạch máu nhỏ hoặc các bệnh lý về chuyển hóa.



Chuẩn bị trước khi chụp MRI với chuỗi xung FLAIR

Để đảm bảo chất lượng hình ảnh và an toàn cho người bệnh, cần lưu ý một số điều sau đây trước khi chụp MRI với chuỗi xung FLAIR:

Báo cho bác sĩ biết về các tiền sử bệnh lý, dị ứng thuốc:

  • Báo cho bác sĩ biết về các tiền sử bệnh lý, đặc biệt là các bệnh lý về tim mạch, hô hấp, thần kinh.
  • Báo cho bác sĩ biết về các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thuốc thảo dược.
  • Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào.

Tháo bỏ các vật dụng kim loại trên cơ thể:

  • Tháo bỏ tất cả các vật dụng kim loại trên cơ thể, bao gồm trang sức, đồng hồ, kẹp tóc, và các thiết bị kim loại khác.
  • Các vật dụng kim loại có thể ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh và gây ra nguy cơ an toàn trong quá trình chụp MRI.

Nhịn ăn trong vòng 4-6 tiếng trước khi chụp:

  • Nhịn ăn trong vòng 4-6 tiếng trước khi chụp MRI để tránh cảm giác buồn nôn và nôn ói trong quá trình chụp.
  • Uống nước lọc là hoàn toàn bình thường trong thời gian nhịn ăn.

Ngoài ra, bạn cũng nên:

  • Đi vệ sinh trước khi chụp MRI.
  • Mặc quần áo rộng rãi, thoải mái.
  • Mang theo các loại thuốc đang sử dụng.
  • Mang theo các kết quả xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh có liên quan.

Như vậy, chuỗi xung FLAIR là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh hiện đại, mang lại nhiều lợi ích cho quá trình khám chữa bệnh. Với khả năng đặc biệt trong việc loại bỏ tín hiệu từ dịch não tủy, FLAIR giúp phát hiện chính xác các tổn thương, bất thường trong não bộ và cột sống. Nhờ đó, bác sĩ có thể đưa ra chẩn đoán và phương pháp điều trị phù hợp, giúp cải thiện hiệu quả điều trị và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

 

 

⏩⏩ Mời quý vị và các bạn quan tâm và tham gia các nền tảng để cập nhật và trao đổi thêm những thông tin – tình trạng sức khỏe cùng cộng đồng và bác sĩ chuyên khoa tại.

5/5 - (1 bình chọn)