Trầm cảm có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh, khiến họ gặp khó khăn trong công việc, học tập và các mối quan hệ. Thuốc là phương pháp điều trị trầm cảm phổ biến nhất. Các loại thuốc chống trầm cảm có thể giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh như buồn bã, chán nản, mệt mỏi và mất hứng thú. Nội dung sau đây sẽ giới thiệu một số loại thuốc chống trầm cảm phổ biến, cơ chế tác dụng và những tác dụng phụ có thể xảy ra.
Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRI)
Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRI) là một loại thuốc chống trầm cảm phổ biến. Chúng hoạt động bằng cách ngăn chặn sự hấp thu serotonin, một chất dẫn truyền thần kinh giúp cải thiện tâm trạng.
Cơ chế tác dụng
Serotonin là một chất dẫn truyền thần kinh giúp điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ, cảm giác thèm ăn và các chức năng khác. Sau khi serotonin được giải phóng vào não, nó sẽ được các tế bào thần kinh hấp thu trở lại. SSRI hoạt động bằng cách ngăn chặn quá trình này, giúp tăng lượng serotonin trong não.
Ưu điểm
SSRI thường được dung nạp tốt và có ít tác dụng phụ hơn các loại thuốc chống trầm cảm cũ hơn. Một số ưu điểm của SSRI bao gồm:
- Hiệu quả trong việc điều trị trầm cảm, rối loạn lo âu, rối loạn ám ảnh cưỡng chế và các rối loạn tâm thần khác.
- Ít tác dụng phụ hơn các loại thuốc chống trầm cảm cũ hơn.
- Dễ sử dụng và có thể mua ở nhiều nơi.
Nhược điểm
Một số nhược điểm của SSRI bao gồm:
- Có thể mất vài tuần hoặc lâu hơn để phát huy tác dụng.
- Cần dùng trong thời gian dài, thậm chí sau khi các triệu chứng trầm cảm đã được cải thiện.
- Có thể tương tác với một số loại thuốc khác.
Tên các loại thuốc phổ biến
Một số loại SSRI phổ biến bao gồm:
- Citalopram (Celexa)
- Escitalopram (Lexapro)
- Fluoxetine (Prozac)
- Paroxetine (Paxil)
- Sertraline (Zoloft)
Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin và norepinephrine (SNRI)
Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin và norepinephrine (SNRI) là một loại thuốc chống trầm cảm. Chúng hoạt động bằng cách ngăn chặn sự hấp thu serotonin và norepinephrine, hai chất dẫn truyền thần kinh giúp cải thiện tâm trạng và năng lượng.
Cơ chế tác dụng
Serotonin và norepinephrine là hai chất dẫn truyền thần kinh giúp điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ, cảm giác thèm ăn và các chức năng khác. Sau khi serotonin và norepinephrine được giải phóng vào não, chúng sẽ được các tế bào thần kinh hấp thu trở lại. SNRI hoạt động bằng cách ngăn chặn quá trình này, giúp tăng lượng serotonin và norepinephrine trong não.
Ưu điểm
SNRI thường được dung nạp tốt và có hiệu quả trong việc điều trị trầm cảm, rối loạn lo âu, rối loạn căng thẳng sau chấn thương và các rối loạn tâm thần khác. Một số ưu điểm của SNRI bao gồm:
- Hiệu quả trong việc điều trị trầm cảm, rối loạn lo âu, rối loạn căng thẳng sau chấn thương và các rối loạn tâm thần khác.
- Ít tác dụng phụ hơn các loại thuốc chống trầm cảm cũ hơn.
- Có thể giúp cải thiện năng lượng và sự tập trung.
Nhược điểm
Một số nhược điểm của SNRI bao gồm:
- Có thể mất vài tuần hoặc lâu hơn để phát huy tác dụng.
- Cần dùng trong thời gian dài, thậm chí sau khi các triệu chứng trầm cảm đã được cải thiện.
- Có thể tương tác với một số loại thuốc khác.
Tên các loại thuốc phổ biến
Một số loại SNRI phổ biến bao gồm:
- Duloxetine (Cymbalta)
- Desvenlafaxine (Pristiq)
- Venlafaxine (Effexor)
Thuốc ức chế tái hấp thu norepinephrine và dopamine (NDRI)
Thuốc ức chế tái hấp thu norepinephrine và dopamine (NDRI) là một loại thuốc chống trầm cảm. Chúng hoạt động bằng cách ngăn chặn sự hấp thu norepinephrine và dopamine, hai chất dẫn truyền thần kinh giúp cải thiện tâm trạng, năng lượng và động lực.
Cơ chế tác dụng
Norepinephrine và dopamine là hai chất dẫn truyền thần kinh giúp điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ, cảm giác thèm ăn và các chức năng khác. Sau khi norepinephrine và dopamine được giải phóng vào não, chúng sẽ được các tế bào thần kinh hấp thu trở lại. NDRI hoạt động bằng cách ngăn chặn quá trình này, giúp tăng lượng norepinephrine và dopamine trong não.
Ưu điểm
NDRI thường được dung nạp tốt và có hiệu quả trong việc điều trị trầm cảm, rối loạn lo âu, rối loạn tăng động giảm chú ý và các rối loạn tâm thần khác. Một số ưu điểm của NDRI bao gồm:
- Hiệu quả trong việc điều trị trầm cảm, rối loạn lo âu, rối loạn tăng động giảm chú ý và các rối loạn tâm thần khác.
- Ít tác dụng phụ hơn các loại thuốc chống trầm cảm cũ hơn.
- Có thể giúp cải thiện năng lượng và động lực.
Nhược điểm
Một số nhược điểm của NDRI bao gồm:
- Có thể mất vài tuần hoặc lâu hơn để phát huy tác dụng.
- Cần dùng trong thời gian dài, thậm chí sau khi các triệu chứng trầm cảm đã được cải thiện.
- Có thể tương tác với một số loại thuốc khác.
Tên các loại thuốc phổ biến
Một số loại NDRI phổ biến bao gồm:
- Bupropion (Wellbutrin)
Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA)
Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA) là một loại thuốc chống trầm cảm cũ hơn. Chúng hoạt động bằng cách ngăn chặn sự hấp thu nhiều chất dẫn truyền thần kinh khác nhau, bao gồm serotonin, norepinephrine và dopamine. TCA có thể hiệu quả hơn các loại thuốc chống trầm cảm khác đối với một số người, nhưng chúng cũng có nhiều tác dụng phụ hơn.
Cơ chế tác dụng
TCA hoạt động bằng cách ngăn chặn sự hấp thu của các chất dẫn truyền thần kinh serotonin, norepinephrine và dopamine. Các chất dẫn truyền thần kinh này đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ, cảm giác thèm ăn và các chức năng khác. Khi các chất dẫn truyền thần kinh này được giữ lại trong não lâu hơn, chúng sẽ có tác dụng mạnh hơn.
Ưu điểm
TCA có thể hiệu quả hơn các loại thuốc chống trầm cảm khác đối với một số người, đặc biệt là những người bị trầm cảm nặng hoặc kháng trị. TCA cũng có thể được sử dụng để điều trị các rối loạn tâm thần khác, chẳng hạn như:
- Rối loạn lo âu
- Rối loạn ám ảnh cưỡng chế
- Rối loạn đau mãn tính
Nhược điểm
TCA có nhiều tác dụng phụ hơn các loại thuốc chống trầm cảm khác, bao gồm:
- Buồn nôn
- Chóng mặt
- Giảm ham muốn tình dục
- Giảm cân
- Thay đổi giấc ngủ
- Tăng cân
- Rối loạn tiêu hóa
- Mệt mỏi
- Tác dụng phụ về tim mạch
Tên các loại thuốc phổ biến
Một số loại TCA phổ biến bao gồm:
- Amitriptyline (Elavil)
- Imipramine (Tofranil)
- Nortriptyline (Pamelor)
- Desipramine (Norpramin)
- Doxepin (Sinequan)
Thuốc chống loạn thần
Thuốc chống loạn thần là một loại thuốc được sử dụng để điều trị tâm thần phân liệt, rối loạn lưỡng cực và các rối loạn tâm thần khác. Chúng hoạt động bằng cách ngăn chặn tác dụng của dopamine, một chất dẫn truyền thần kinh có liên quan đến các triệu chứng loạn thần.
Cơ chế tác dụng
Dopamine là một chất dẫn truyền thần kinh giúp điều chỉnh tâm trạng, cử động và các chức năng khác. Trong tâm thần phân liệt, có quá nhiều dopamine trong não, dẫn đến các triệu chứng như hoang tưởng, ảo giác và ảo tưởng. Thuốc chống loạn thần hoạt động bằng cách ngăn chặn tác dụng của dopamine, giúp giảm các triệu chứng này.
Ưu điểm
Thuốc chống loạn thần có thể hiệu quả trong việc điều trị các triệu chứng loạn thần, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Chúng cũng có thể được sử dụng để ngăn ngừa các đợt tái phát.
Nhược điểm
Thuốc chống loạn thần có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
- Rối loạn vận động, chẳng hạn như run rẩy, cứng cơ và khó di chuyển.
- Tăng cân.
- Thay đổi lượng đường trong máu.
- Thay đổi lipid trong máu.
- Rối loạn giấc ngủ.
- Buồn nôn và nôn.
- Rối loạn tiêu hóa.
- Mệt mỏi.
- Lú lẫn.
- Tăng nguy cơ tử vong ở người cao tuổi bị sa sút trí tuệ.
Tên các loại thuốc phổ biến
Một số loại thuốc chống loạn thần phổ biến bao gồm:
- Haloperidol (Haldol)
- Risperidone (Risperdal)
- Olanzapine (Zyprexa)
- Quetiapine (Seroquel)
- Aripiprazole (Abilify)
- Clozapine (Clozaril)
Điều trị trầm cảm bằng thuốc hay bằng liệu pháp tâm lý thì tốt hơn?
Không có câu trả lời chính xác cho câu hỏi này, vì phương pháp điều trị tốt nhất cho một người có thể không tốt nhất cho người khác. Điều trị trầm cảm thường bao gồm một sự kết hợp của thuốc và liệu pháp tâm lý, và phương pháp điều trị nào sẽ hiệu quả nhất phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm:
- Độ nặng của trầm cảm
- Các triệu chứng cụ thể của trầm cảm
- Lịch sử bệnh của người bệnh
- Sở thích và nhu cầu của người bệnh
Thuốc chống trầm cảm có thể là một phương pháp điều trị hiệu quả cho trầm cảm. Chúng hoạt động bằng cách thay đổi cách não bộ xử lý các chất dẫn truyền thần kinh, chẳng hạn như serotonin và norepinephrine. Thuốc chống trầm cảm thường mất vài tuần hoặc lâu hơn để phát huy tác dụng, và chúng cần được dùng trong thời gian dài, thậm chí sau khi các triệu chứng trầm cảm đã được cải thiện. Ngoài ra, thuốc chống trầm cảm cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ.
Liệu pháp tâm lý là một phương pháp điều trị có thể giúp người bệnh hiểu và thay đổi các suy nghĩ, cảm xúc và hành vi góp phần gây ra trầm cảm. Có nhiều loại liệu pháp tâm lý khác nhau có thể được sử dụng để điều trị trầm cảm, bao gồm:
- Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT): CBT giúp người bệnh nhận ra và thay đổi các suy nghĩ tiêu cực và hành vi góp phần gây ra trầm cảm.
- Liệu pháp trị liệu giữa các cá nhân (IPT): IPT giúp người bệnh giải quyết các vấn đề trong các mối quan hệ của họ có thể góp phần gây ra trầm cảm.
- Liệu pháp gia đình
- Liệu pháp nhóm
- Liệu pháp tâm lý hỗ trợ
Liệu pháp tâm lý thường được coi là an toàn và không có tác dụng phụ. Tuy nhiên, nó có thể mất thời gian và nỗ lực để có hiệu quả. Điều quan trọng là phải nói chuyện với bác sĩ hoặc chuyên gia tâm lý để quyết định phương pháp điều trị nào là tốt nhất cho bạn.
Thuốc chống trầm cảm là một loại thuốc có thể hiệu quả trong việc điều trị trầm cảm, nhưng chúng cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ. Điều quan trọng là sử dụng thuốc chống trầm cảm một cách an toàn để giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ.
Những lưu ý để sử dụng thuốc điều trị trầm cảm một cách an toàn
Dưới đây là một số lưu ý để sử dụng thuốc chống trầm cảm một cách an toàn:
- Luôn uống thuốc đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không bao giờ tự ý tăng hoặc giảm liều hoặc ngừng thuốc đột ngột.
- Thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào bạn gặp phải. Một số tác dụng phụ của thuốc chống trầm cảm có thể nghiêm trọng.
- Không uống rượu hoặc các loại thuốc khác khi bạn đang dùng thuốc chống trầm cảm. Rượu và các loại thuốc khác có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của thuốc chống trầm cảm.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc. Thuốc chống trầm cảm có thể gây buồn ngủ hoặc chóng mặt.
- Tìm kiếm sự giúp đỡ nếu bạn gặp các triệu chứng trầm cảm nghiêm trọng, chẳng hạn như suy nghĩ tự tử.
Một số tác dụng phụ của thuốc chống trầm cảm có thể nghiêm trọng, chẳng hạn như:
- Suy nghĩ tự tử
- Hội chứng serotonin (một tình trạng nghiêm trọng có thể gây ra sốt, cứng cơ, thay đổi tâm trạng và hành vi, và co giật)
- Rối loạn nhịp tim
- Giảm bạch cầu (có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng)
- Tăng nguy cơ chảy máu
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào nghiêm trọng, hãy ngừng thuốc và liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
Thuốc chống trầm cảm thường mất vài tuần hoặc lâu hơn để phát huy tác dụng. Điều quan trọng là phải kiên nhẫn và tiếp tục dùng thuốc ngay cả khi bạn không thấy bất kỳ cải thiện nào ngay lập tức. Nếu bạn không thấy bất kỳ cải thiện nào sau 6-8 tuần, hãy nói chuyện với bác sĩ của bạn. Bác sĩ có thể cần thay đổi loại thuốc hoặc liều lượng.
Thuốc chống trầm cảm cần được dùng trong thời gian dài, thậm chí sau khi các triệu chứng trầm cảm đã được cải thiện. Điều này là do trầm cảm có thể tái phát nếu bạn ngừng thuốc quá sớm.
Nếu bạn đang cân nhắc sử dụng thuốc chống trầm cảm, hãy nói chuyện với bác sĩ của bạn về những lợi ích và rủi ro tiềm ẩn của thuốc.
⏩⏩ Mời quý vị và các bạn quan tâm và tham gia các nền tảng để cập nhật và trao đổi thêm những thông tin – tình trạng sức khỏe cùng cộng đồng và bác sĩ chuyên khoa tại.
- Youtube: Youtube.com/@suckhoeyte
- Facebook Page: Fb.com/suckhoeyte.com.vn/
- Facebook Group: Fb.com/536288528581514
- Tiktok: Tiktok.com/@suckhoeyte