Thuốc giảm đau xương khớp nên sử dụng khi nào?

Đau xương khớp

Thuốc giảm đau xương khớp là các loại thuốc được sử dụng để giảm đau, sưng và viêm ở khớp. Thuốc có thể được sử dụng để điều trị các bệnh lý xương khớp như viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp, đau vai gáy, đau lưng,…

Nội dung bài viết sau đây có giới thiệu thông tin về một số loại thuốc, khuyến nghị quý vị và các bạn chỉ tham khảo và không được tự ý sử dụng mà không thông qua ý kiến của bác sĩ 

Có mấy loại thuốc giảm đau xương khớp?

Có 6 loại thuốc giảm đau xương khớp chính, bao gồm:

  • Thuốc giảm đau không opioid: Thuốc giảm đau không opioid là loại thuốc giảm đau phổ biến nhất được sử dụng để điều trị đau xương khớp. Thuốc này có tác dụng giảm đau bằng cách ức chế các thụ thể đau trong não. Các loại thuốc giảm đau không opioid bao gồm paracetamol, ibuprofen, naproxen, aspirin.
  • Thuốc giảm đau opioid: Thuốc giảm đau opioid là loại thuốc giảm đau mạnh hơn có thể được sử dụng để điều trị đau xương khớp nghiêm trọng. Thuốc này có tác dụng giảm đau bằng cách liên kết với các thụ thể opioid trong não. Các loại thuốc giảm đau opioid bao gồm codeine, morphine, hydrocodone, oxycodone.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Thuốc NSAIDs có tác dụng giảm đau, giảm viêm và hạ sốt. Thuốc này có thể được sử dụng để điều trị đau xương khớp do viêm, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp hoặc viêm khớp dạng thấp. Các loại thuốc NSAIDs bao gồm ibuprofen, naproxen, diclofenac, celecoxib, meloxicam.
  • Thuốc tiêm corticosteroid: Thuốc tiêm corticosteroid là loại thuốc chống viêm mạnh có thể được sử dụng để điều trị đau xương khớp nghiêm trọng. Thuốc này có thể được tiêm trực tiếp vào khớp bị đau hoặc tiêm vào cơ. Các loại thuốc tiêm corticosteroid bao gồm cortisone, prednisone, methylprednisolone.
  • Thuốc bổ sung: Một số loại thuốc bổ sung, chẳng hạn như glucosamine và chondroitin, có thể giúp giảm đau xương khớp. Tuy nhiên, hiệu quả của các loại thuốc bổ sung này vẫn chưa được chứng minh rõ ràng.
  • Thuốc thay thế sinh học: Thuốc thay thế sinh học là các loại thuốc được thiết kế để thay thế các protein tự nhiên trong cơ thể. Thuốc này có thể giúp giảm đau xương khớp do viêm, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp hoặc viêm khớp dạng thấp. Các loại thuốc thay thế sinh học bao gồm etanercept, adalimumab, infliximab, golimumab.

Loại thuốc giảm đau xương khớp nào phù hợp nhất phụ thuộc vào mức độ đau, loại đau và tiền sử bệnh lý của từng người. Do đó, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và kê đơn thuốc phù hợp.

Thuốc giảm đau xương khớp

Thuốc giảm đau xương khớp có những dạng nào?

Thuốc giảm đau xương khớp có thể được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

  • Dạng uống: Đây là dạng thuốc phổ biến nhất, bao gồm viên nén, viên nang, viên sủi, siro,… Thuốc uống có thể được sử dụng để điều trị đau xương khớp ở nhiều vị trí khác nhau, chẳng hạn như khớp gối, khớp háng, khớp cổ tay,…
  • Dạng bôi: Thuốc bôi có tác dụng giảm đau tại chỗ, thường được sử dụng để điều trị đau khớp nhẹ đến trung bình. Thuốc bôi có thể được bào chế dưới dạng kem, gel, mỡ,…
  • Dạng tiêm: Thuốc tiêm có tác dụng giảm đau nhanh chóng, thường được sử dụng để điều trị đau khớp nặng hoặc đau đột ngột. Thuốc tiêm có thể được tiêm vào khớp, cơ hoặc tĩnh mạch.
  • Dạng đặt (ít được dùng): Thuốc đặt được đặt vào trực tràng, có tác dụng giảm đau nhanh chóng và hiệu quả. Thuốc đặt thường được sử dụng để điều trị đau khớp ở những người không thể uống thuốc hoặc bôi thuốc.
  • Lựa chọn dạng thuốc giảm đau xương khớp phù hợp phụ thuộc vào mức độ đau, loại đau và vị trí đau. Do đó, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và kê đơn thuốc phù hợp.

Thuốc giảm đau xương khớp có tác dụng phụ không?

Thuốc giảm đau xương khớp có thể gây ra một số tác dụng phụ, tùy thuộc vào loại thuốc và liều lượng sử dụng. Thuốc giảm đau không opioid: Thuốc giảm đau không opioid thường có ít tác dụng phụ hơn các loại thuốc giảm đau khác. Tuy nhiên, thuốc này có thể gây ra một số tác dụng phụ nhẹ, chẳng hạn như buồn nôn, nôn, táo bón hoặc tiêu chảy.

Thuốc giảm đau opioid: Thuốc giảm đau opioid có thể gây ra nhiều tác dụng phụ hơn, bao gồm:

  • Buồn ngủ
  • Chóng mặt
  • Suy giảm nhận thức
  • Nghiện
  • Tăng nguy cơ suy hô hấp

Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Thuốc NSAIDs có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

  • Loét dạ dày, tá tràng
  • Suy thận
  • Suy gan
  • Tăng nguy cơ đột quỵ

Thuốc tiêm corticosteroid: Thuốc tiêm corticosteroid có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Suy thượng thận
  • Loét dạ dày, tá tràng
  • Tăng cân
  • Mất xương

Thuốc bổ sung: Thuốc bổ sung có thể gây ra một số tác dụng phụ, chẳng hạn như:

  • Buồn nôn
  • Tiêu chảy
  • Nổi mẩn ngứa

Thuốc thay thế sinh học: Thuốc thay thế sinh học có thể gây ra một số tác dụng phụ, chẳng hạn như:

  • Nhiễm trùng
  • Phản ứng dị ứng
  • Tăng nguy cơ ung thư

Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng thuốc giảm đau xương khớp, cần thông báo cho bác sĩ ngay lập tức. Để giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ, cần sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và không nên tự ý dùng thuốc.



Thuốc giảm đau xương khớp có thể sử dụng lâu dài không?

Câu trả lời ngắn gọn là không, thuốc giảm đau xương khớp không nên sử dụng lâu dài. Hầu hết các loại thuốc giảm đau xương khớp đều có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng nếu sử dụng trong thời gian dài, chẳng hạn như:

  • Thuốc giảm đau không opioid: Thuốc giảm đau không opioid, chẳng hạn như paracetamol, có thể gây tổn thương gan nếu sử dụng quá nhiều.
  • Thuốc giảm đau opioid: Thuốc giảm đau opioid, chẳng hạn như morphine, có thể gây nghiện và lệ thuộc nếu sử dụng trong thời gian dài.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Thuốc NSAIDs, chẳng hạn như ibuprofen, có thể gây loét dạ dày, tá tràng, suy thận và suy gan nếu sử dụng trong thời gian dài.
  • Thuốc tiêm corticosteroid: Thuốc tiêm corticosteroid, chẳng hạn như cortisone, có thể gây suy thượng thận, loét dạ dày, tá tràng, tăng cân và mất xương nếu sử dụng trong thời gian dài.
  • Thuốc bổ sung: Thuốc bổ sung, chẳng hạn như glucosamine và chondroitin, có thể gây ra các tác dụng phụ nhẹ, chẳng hạn như buồn nôn và tiêu chảy, nếu sử dụng trong thời gian dài.
  • Thuốc thay thế sinh học: Thuốc thay thế sinh học, chẳng hạn như etanercept, có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, chẳng hạn như nhiễm trùng và tăng nguy cơ ung thư, nếu sử dụng trong thời gian dài.

Nếu đau xương khớp kéo dài, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để tìm kiếm các phương pháp điều trị khác, chẳng hạn như vật lý trị liệu, thay thế khớp hoặc phẫu thuật.

Thuốc giảm đau xương khớp có thể tương tác với các loại thuốc khác không?

Thuốc giảm đau xương khớp có thể tương tác với các loại thuốc khác, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thuốc bổ sung. Các tương tác này có thể làm tăng hoặc giảm hiệu quả của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là một số tương tác phổ biến giữa thuốc giảm đau xương khớp và các loại thuốc khác:

  • Tương tác với thuốc chống đông máu: Thuốc giảm đau xương khớp, đặc biệt là thuốc NSAIDs, có thể làm tăng nguy cơ chảy máu nếu sử dụng cùng với thuốc chống đông máu, chẳng hạn như warfarin hoặc aspirin.
  • Tương tác với thuốc chống trầm cảm: Thuốc giảm đau xương khớp, đặc biệt là thuốc opioid, có thể làm tăng nguy cơ suy hô hấp nếu sử dụng cùng với thuốc chống trầm cảm, chẳng hạn như amitriptyline hoặc doxepin.
  • Tương tác với thuốc hạ huyết áp: Thuốc giảm đau xương khớp, đặc biệt là thuốc NSAIDs, có thể làm giảm hiệu quả của thuốc hạ huyết áp, chẳng hạn như lisinopril hoặc enalapril.
  • Tương tác với thuốc lợi tiểu: Thuốc giảm đau xương khớp, đặc biệt là thuốc NSAIDs, có thể làm tăng nguy cơ suy thận nếu sử dụng cùng với thuốc lợi tiểu, chẳng hạn như furosemide hoặc hydrochlorothiazide.

Để giảm thiểu nguy cơ tương tác thuốc, cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thuốc bổ sung. Bác sĩ sẽ giúp bạn xác định xem có bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra hay không và đưa ra lời khuyên phù hợp.

Dưới đây là một số mẹo để giảm thiểu nguy cơ tương tác thuốc khi sử dụng thuốc giảm đau xương khớp:

  • Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc.
  • Không tự ý dùng thuốc, kể cả thuốc không kê đơn.
  • Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thuốc bổ sung.
  • Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về tương tác thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

 

 

⏩⏩ Mời quý vị và các bạn quan tâm và tham gia các nền tảng để cập nhật và trao đổi thêm những thông tin – tình trạng sức khỏe cùng cộng đồng và bác sĩ chuyên khoa tại.

5/5 - (1 bình chọn)