6 loại thuốc trị đau bụng tiêu chảy có tác dụng nhanh chóng

Thuốc trị đau bụng tiêu chảy Smecta

Thuốc trị đau bụng tiêu chảy là loại thuốc được sử dụng để điều trị các triệu chứng của đau bụng, tiêu chảy, bao gồm đau bụng, co thắt dạ dày, đi ngoài ra nước,…Hiện nay trên thị trường có nhiều loại thuốc với các thành phần, tính năng và hiệu quả đối với nhiều mức độ. Nội dung sau sẽ giới thiệu các loại thuốc trị đau bụng tiêu chảy phổ biến tại Việt Nam cũng như những lưu ý khi lựa chọn và sử dụng.

Loperamid

Thuốc Loperamid là một loại thuốc cầm tiêu chảy, hoạt động bằng cách làm chậm quá trình tiêu hóa ở ruột, giữ thức ăn ở đại tràng lâu hơn. Điều này có thể giúp hấp thụ các chất dinh dưỡng từ thức ăn và giảm số lượng nhu động ruột, từ đó làm giảm tình trạng đi ngoài, tiêu chảy. Thuốc Loperamid được chỉ định để điều trị các triệu chứng của tiêu chảy cấp tính, bao gồm:

  • Đi ngoài nhiều lần trong ngày
  • Phân lỏng hoặc có nước
  • Đau bụng

Thuốc Loperamid không được chỉ định để điều trị tiêu chảy mạn tính. Thuốc Loperamid có thể được sử dụng cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên.

Cách dùng thuốc Loperamid:

  • Thuốc Loperamid có thể được uống kèm hoặc không kèm thức ăn.
  • Uống thuốc ngay sau khi đi ngoài.
  • Nếu bạn vẫn đi ngoài, bạn có thể uống thêm một liều thuốc sau 4 giờ.
  • Không được uống quá 4 liều thuốc trong 24 giờ.

Liều dùng thuốc Loperamid:

  • Người lớn: Liều khởi đầu: 4mg; Liều duy trì: 2mg sau mỗi lần đi ngoài; Liều tối đa: 16mg trong 24 giờ
  • Trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Liều khởi đầu: 2mg; Liều duy trì: 1mg sau mỗi lần đi ngoài; Liều tối đa: 8mg trong 24 giờ

Lưu ý khi dùng thuốc Loperamid:

  • Thuốc Loperamid có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm: Táo bón, khô miệng, buồn nôn, chóng mặt, mệt mỏi
  • Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào, bạn nên ngừng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ.
  • Thuốc Loperamid có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm: Thuốc kháng acid, thuốc chống trầm cảm, thuốc lợi tiểu
  • Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc Loperamid.

Loperamide

Diphenoxylate

Thuốc Diphenoxylate là một loại thuốc được sử dụng để điều trị tiêu chảy. Thuốc hoạt động bằng cách làm chậm nhu động ruột, giúp giảm số lượng và tần suất đi tiêu.

Công dụng thuốc Diphenoxylate

Thuốc Diphenoxylate được chỉ định để điều trị tiêu chảy cấp tính và mãn tính ở người lớn và trẻ em từ 13 tuổi trở lên.

Cách dùng thuốc Diphenoxylate

Thuốc Diphenoxylate được dùng theo đường uống.

  • Liều dùng cho người lớn: Liều khởi đầu: 2 viên/lần, 4 lần/ngày; Liều duy trì: Giảm liều khi triệu chứng cải thiện.
  • Liều dùng cho trẻ em từ 13 tuổi trở lên: Liều khởi đầu: 1 viên/lần, 4 lần/ngày; Liều duy trì: Giảm liều khi triệu chứng cải thiện.

Lưu ý khi dùng thuốc Diphenoxylate

Thuốc Diphenoxylate có thể gây một số tác dụng phụ, bao gồm: Táo bón, khô miệng, nhìn mờ, mệt mỏi, nhức đầu, chóng mặt, nhịp tim nhanh, tăng huyết áp, mất ngủ, đau bụng. buồn nôn, nôn, tăng tiết nước bọt

Không dùng thuốc Diphenoxylate cho các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với diphenoxylate hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Trẻ em dưới 13 tuổi
  • Tiêu chảy do vi khuẩn hoặc virus (như tiêu chảy do nhiễm trùng tiêu hóa, tiêu chảy do viêm đại tràng giả mạc do sử dụng kháng sinh)
  • Tiêu chảy do tắc nghẽn ruột
  • Tiêu chảy do viêm loét đại tràng
  • Tiêu chảy do chảy máu ruột
  • Tiêu chảy do hội chứng ruột kích thích

Người dùng thuốc Diphenoxylate cần thận trọng với các trường hợp sau:

  • Người cao tuổi
  • Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận
  • Bệnh nhân đang dùng các loại thuốc khác

Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi dùng thuốc, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

Tương tác thuốc

Thuốc Diphenoxylate có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Các loại thuốc khác có tác dụng làm chậm nhu động ruột
  • Các loại thuốc chống trầm cảm, chống loạn thần, chống co giật, rối loạn lưỡng cực, động kinh, rối loạn ăn uống.
  • Các loại thuốc kháng histamine, điều trị hen suyễn
  • Các loại thuốc điều trị cao huyết áp, điều trị tim mạch, điều trị tiểu đường
  • Các loại thuốc điều trị viêm khớp

Cảnh báo

  • Thuốc Diphenoxylate có thể gây nghiện, vì vậy không nên sử dụng thuốc quá liều hoặc lạm dụng thuốc.
  • Thuốc Diphenoxylate có thể gây buồn ngủ, vì vậy không nên lái xe, vận hành máy móc hoặc thực hiện các hoạt động nguy hiểm khác khi đang sử dụng thuốc.
  • Thuốc Diphenoxylate có thể làm giảm sự hấp thụ các chất dinh dưỡng, vì vậy cần bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng khi sử dụng thuốc.

Lưu ý khác

  • Thuốc Diphenoxylate không dùng để điều trị tiêu chảy cấp tính do nhiễm trùng.
  • Thuốc Diphenoxylate chỉ dùng để điều trị triệu chứng tiêu chảy, không dùng để điều trị nguyên nhân gây tiêu chảy.

Có thể bạn quan tâm: Bài thuốc dân gian trị đau bụng tiêu chảy hiệu quả, nhanh chóng


Bismuth subsalicylate (Pepto-Bismol)

Bismuth subsalicylate là một loại thuốc không kê đơn (OTC) được sử dụng để điều trị tiêu chảy, khó tiêu và ợ nóng. Thuốc này cũng được sử dụng để giảm các triệu chứng của chứng khó tiêu, chẳng hạn như ợ nóng, khó tiêu và buồn nôn. Bismuth subsalicylate có sẵn dưới dạng viên, viên nén nhai, dung dịch uống và viên nang.

Công dụng của thuốc Bismuth subsalicylate

Bismuth subsalicylate có tác dụng như sau:

  • Bảo vệ niêm mạc dạ dày và ruột khỏi bị kích ứng.
  • Có tác dụng kháng khuẩn và kháng virus, giúp chống lại vi khuẩn và virus gây tiêu chảy.
  • Giảm tiết acid dạ dày, giúp cải thiện các triệu chứng của chứng khó tiêu.

Cách dùng

Liều dùng của bismuth subsalicylate tùy thuộc vào độ tuổi và tình trạng của người bệnh.

  • Trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Liều khởi đầu: 524 mg, uống sau 30-60 phút, không dùng bismuth subsalicylate quá 8 liều trong 24 giờ đồng hồ; Liều duy trì: Giảm liều khi triệu chứng cải thiện.
  • Người lớn: Liều khởi đầu: 524 mg, uống 4 lần/ngày; Liều duy trì: Giảm liều khi triệu chứng cải thiện.

Bismuth subsalicylate có thể được uống với hoặc không với thức ăn. Nếu uống thuốc với thức ăn, có thể giúp giảm nguy cơ kích ứng dạ dày.

Liều dùng cho các trường hợp cụ thể

  • Tiêu chảy du lịch: Liều khởi đầu: 524 mg, uống sau 30 phút đến 1 giờ khi cần thiết, không dùng quá 8 liều trong 24 giờ.
  • Tiêu chảy do viêm loét đại tràng: Liều khởi đầu: 524 mg, uống 4 lần/ngày, trong 4 tuần.
  • Tiêu chảy do nhiễm Helicobacter pylori: Liều khởi đầu: 524 mg, uống 4 lần/ngày, trong 2 tuần.

Các lưu ý khi dùng

Bismuth subsalicylate có thể gây một số tác dụng phụ, bao gồm: Táo bón, khô miệng, nhìn mờ, mệt mỏi, nhức đầu, chóng mặt, nhịp tim nhanh, tăng huyết áp, mất ngủ, buồn nôn, nôn, đau bụng, tăng tiết nước bọt. Không dùng bismuth subsalicylate cho các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với bismuth subsalicylate hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi.
  • Tiêu chảy do vi khuẩn hoặc virus (như tiêu chảy do nhiễm trùng tiêu hóa, tiêu chảy do viêm đại tràng giả mạc do sử dụng kháng sinh).
  • Tiêu chảy do tắc nghẽn ruột.
  • Tiêu chảy do viêm loét đại tràng.
  • Tiêu chảy do chảy máu ruột.
  • Tiêu chảy do hội chứng ruột kích thích.
  • Trẻ em hoặc thanh thiếu niên đang bị sốt, có các triệu chứng cúm hoặc thủy đậu.

Người dùng bismuth subsalicylate cần thận trọng với các trường hợp sau:

  • Người cao tuổi.
  • Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.
  • Bệnh nhân đang dùng các loại thuốc khác.

Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi dùng thuốc, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

Tương tác thuốc

Bismuth subsalicylate có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Các loại thuốc khác có tác dụng làm chậm nhu động ruột
  • Các loại thuốc chống trầm cảm, chống loạn thần, co giật
  • Các loại thuốc kháng histamine, điều trị hen suyễn
  • Các loại thuốc điều trị cao huyết áp, tim mạch, tiểu đường
  • Các loại thuốc điều trị viêm


Racecadotril

Racecadotril là một loại thuốc chống tiêu chảy, hoạt động bằng cách ức chế enkephalinase ngoại vi. Enkephalinase là một enzyme phá vỡ các chất dẫn truyền thần kinh gọi là encephalins, có tác dụng làm giảm nhu động ruột. Bằng cách ức chế enkephalinase, racecadotril giúp tăng cường tác dụng của encephalins, dẫn đến giảm tiết nước và điện giải vào ruột, từ đó làm giảm tình trạng tiêu chảy.

Công dụng

Racecadotril được chỉ định để điều trị tiêu chảy cấp tính ở người lớn, trẻ em và cả trẻ sơ sinh trên 3 tháng tuổi.

Cách dùng

Racecadotril được dùng theo đường uống.

  • Liều dùng cho người lớn: Liều khởi đầu: 100 mg/lần, 3 lần/ngày; Liều duy trì: 100 mg/lần, 2 lần/ngày.
  • Liều dùng cho trẻ em:
    • Trẻ em từ 6 tháng đến 2 tuổi: Liều khởi đầu: 10 mg/lần, 3 lần/ngày; Liều duy trì: 10 mg/lần, 2 lần/ngày.
    • Trẻ em từ 2 đến 12 tuổi: Liều khởi đầu: 15 mg/lần, 3 lần/ngày; Liều duy trì: 15 mg/lần, 2 lần/ngày.

Các lưu ý khi dùng

Racecadotril có thể gây một số tác dụng phụ, bao gồm: Táo bón, nôn, tăng tiết nước bọt, mệt mỏi, chóng mặt, nhức đầu, đỏ da, phát ban. Không dùng racecadotril cho các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với racecadotril hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em dưới 3 tháng tuổi.
  • Tiêu chảy do nhiễm trùng nghiêm trọng, chẳng hạn như tiêu chảy do vi khuẩn hoặc virus.

Người dùng racecadotril cần thận trọng với các trường hợp sau:

  • Người cao tuổi.
  • Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.
  • Bệnh nhân đang dùng các loại thuốc khác.

Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi dùng thuốc, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

Tương tác thuốc

Racecadotril có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Các loại thuốc chống trầm cảm, chống loạn thần, chống co giật
  • Các loại thuốc kháng histamine, điều trị hen suyễn,
  • Các loại thuốc điều trị cao huyết áp, tim mạch, tiểu đường
  • Các loại thuốc điều trị viêm khớp

Cảnh báo

  • Racecadotril không nên được sử dụng thay thế cho chế độ bù nước thích hợp.
  • Racecadotril không nên được sử dụng để điều trị tiêu chảy do nhiễm trùng nghiêm trọng.
  • Racecadotril không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 3 tháng tuổi.

Lưu ý khác

  • Racecadotril không được sử dụng để điều trị tiêu chảy kéo dài hơn 7 ngày.
  • Racecadotril không được sử dụng để điều trị tiêu chảy kèm theo sốt hoặc máu trong phân.


Smecta

Smecta là một loại thuốc được sử dụng để điều trị tiêu chảy. Thuốc này hoạt động bằng cách tạo thành một lớp bao phủ trên niêm mạc ruột, giúp bảo vệ niêm mạc khỏi bị kích thích và ngăn ngừa sự mất nước.

Công dụng

Smecta được chỉ định để điều trị tiêu chảy cấp tính và tiêu chảy mạn tính ở trẻ em và người lớn.

Cách dùng

Smecta được dùng theo đường uống.

Liều dùng cho trẻ em:

  • Trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi: Liều khởi đầu: 1 gói/lần, 3 lần/ngày; Liều duy trì: 1 gói/lần, 2 lần/ngày.
  • Trẻ em từ 6 tháng đến 2 tuổi: Liều khởi đầu: 2 gói/lần, 3 lần/ngày ;Liều duy trì: 2 gói/lần, 2 lần/ngày.
  • Trẻ em từ 2 đến 12 tuổi: Liều khởi đầu: 3 gói/lần, 3 lần/ngày; Liều duy trì: 3 gói/lần, 2 lần/ngày.
  • Người lớn: Liều khởi đầu: 4 gói/lần, 3 lần/ngày; Liều duy trì: 4 gói/lần, 2 lần/ngày.

Smecta có thể được uống với hoặc không với thức ăn. Nếu uống thuốc với thức ăn, có thể giúp giảm nguy cơ kích ứng dạ dày.

Các lưu ý khi dùng

Smecta có thể gây một số tác dụng phụ, bao gồm: Táo bón, khô miệng, nhìn mờ, mệt mỏi, nhức đầu, chóng mặt, nhịp tim nhanh, tăng huyết áp, mất ngủ, buồn nôn, nôn, đau bụng

Không dùng Smecta cho các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với diosmectite hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em dưới 6 tháng tuổi.
  • Tiêu chảy do nhiễm trùng nghiêm trọng, chẳng hạn như tiêu chảy do vi khuẩn hoặc virus.

Người dùng Smecta cần thận trọng với các trường hợp sau:

  • Người cao tuổi.
  • Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.
  • Bệnh nhân đang dùng các loại thuốc khác.

Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi dùng thuốc, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

Tương tác thuốc

Smecta có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Các loại thuốc chống trầm cảm, chống loạn thần, chống co giật
  • Các loại thuốc kháng histamine, điều trị hen suyễn
  • Các loại thuốc điều trị cao huyết áp, tim mạch, tiểu đường
  • Các loại thuốc điều trị viêm khớp

Cảnh báo

  • Smecta không nên được sử dụng thay thế cho chế độ bù nước thích hợp.
  • Smecta không nên được sử dụng để điều trị tiêu chảy do nhiễm trùng nghiêm trọng.
  • Smecta không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 6 tháng tuổi.

Lưu ý khác

  • Smecta không được sử dụng để điều trị tiêu chảy kéo dài hơn 7 ngày.
  • Smecta không được sử dụng để điều trị tiêu chảy kèm theo sốt hoặc máu trong phân.


Men vi sinh (Probiotics)

Men vi sinh (Probiotics) là các vi khuẩn sống, khi được dùng với số lượng đủ lớn, có lợi cho sức khỏe. Men vi sinh thường được tìm thấy trong thực phẩm lên men như sữa chua, kim chi, dưa cải muối,… hoặc được bổ sung dưới dạng thực phẩm chức năng.

Công dụng

Men vi sinh có nhiều tác dụng đối với sức khỏe, bao gồm:

  • Giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, giúp hệ tiêu hóa khỏe mạnh.
  • Tăng cường khả năng hấp thụ các chất dinh dưỡng.
  • Hỗ trợ giảm các triệu chứng của tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, chướng bụng.
  • Hỗ trợ điều trị các bệnh lý đường tiêu hóa như viêm đại tràng, viêm loét đại tràng,…
  • Hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch.
  • Hỗ trợ giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính như bệnh tim mạch, tiểu đường,…

Cách dùng

Men vi sinh có thể được uống trực tiếp hoặc hòa tan trong nước, sữa,… Liều dùng của men vi sinh tùy thuộc vào loại men vi sinh, độ tuổi và tình trạng sức khỏe của người dùng.

Liều dùng cho trẻ em:

  • Trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi: Không nên sử dụng men vi sinh trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Trẻ em từ 6 tháng đến 2 tuổi: 1-2 tỷ vi khuẩn sống/ngày.
  • Trẻ em từ 2 đến 12 tuổi: 2-4 tỷ vi khuẩn sống/ngày.
  • Trẻ em trên 12 tuổi và người lớn: 4-10 tỷ vi khuẩn sống/ngày.

Lưu ý khi dùng

Men vi sinh có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm: Tiêu chảy, bụng đầy hơi, chướng bụng, nôn, buồn nôn. Không dùng men vi sinh cho các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với men vi sinh hoặc bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
  • Người đang sử dụng kháng sinh.
  • Người đang mắc bệnh suy giảm miễn dịch.

Người dùng men vi sinh cần thận trọng với các trường hợp sau:

  • Người cao tuổi.
  • Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.
  • Bệnh nhân đang dùng các loại thuốc khác.

Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi dùng men vi sinh, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

Tương tác thuốc

Men vi sinh có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Các loại thuốc kháng sinh, kháng nấm, kháng virus, kháng histamine
  • Các loại thuốc chống trầm cảm, chống loạn thần, chống co giật
  • Các loại thuốc điều trị hen suyễn
  • Các loại thuốc điều trị cao huyết áp, tim mạch, tiểu đường
  • Các loại thuốc điều trị viêm khớp

Cảnh báo

  • Men vi sinh không được dùng thay thế cho chế độ ăn uống lành mạnh.
  • Men vi sinh không được dùng để điều trị các bệnh lý nghiêm trọng.
  • Men vi sinh không được dùng cho trẻ em dưới 6 tháng tuổi trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

Lưu ý khác

  • Men vi sinh cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Men vi sinh cần được sử dụng hết trong vòng 6 tháng kể từ khi mở nắp.
  • Men vi sinh cần được sử dụng theo đúng hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Những lưu ý khi sử dụng thuốc trị đau bụng tiêu chảy

Khi sử dụng thuốc trị đau bụng tiêu chảy, cần lưu ý một số điều sau:

  • Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ. Tiêu chảy có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân gây tiêu chảy mà có thể lựa chọn loại thuốc phù hợp. Sử dụng thuốc không đúng cách có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.
  • Không sử dụng thuốc cho trẻ em dưới 6 tháng tuổi trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng thuốc. Không được tự ý tăng liều hoặc kéo dài thời gian sử dụng thuốc.
  • Chú ý đến các tác dụng phụ của thuốc. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
  • Sử dụng thuốc đúng cách. Thuốc trị đau bụng tiêu chảy thường được uống trực tiếp. Một số loại thuốc có thể được hòa tan trong nước hoặc sữa.
  • Bảo quản thuốc đúng cách. Thuốc cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Sử dụng hết thuốc trong vòng hạn sử dụng.

Ngoài việc sử dụng thuốc, có thể áp dụng một số biện pháp tự nhiên để giúp giảm đau bụng tiêu chảy, bao gồm:

  • Uống nhiều nước để bù nước cho cơ thể.
  • Ăn các loại thực phẩm dễ tiêu hóa như cháo, súp,…
  • Tránh các loại thực phẩm gây kích thích tiêu hóa như đồ ăn cay nóng, đồ ăn nhiều dầu mỡ,…
  • Nghỉ ngơi đầy đủ.

Nếu tiêu chảy kéo dài hơn 7 ngày hoặc kèm theo các triệu chứng nghiêm trọng như sốt, đau bụng dữ dội, phân có máu,… cần đi khám bác sĩ ngay lập tức.

 

⏩⏩ Mời quý vị và các bạn quan tâm và tham gia các nền tảng để cập nhật và trao đổi thêm những thông tin – tình trạng sức khỏe cùng cộng đồng và bác sĩ chuyên khoa tại.

5/5 - (1 bình chọn)