Hoàng kỳ, một vị thuốc quý được sử dụng trong Đông y từ hàng ngàn năm nay, nổi tiếng với khả năng bổ khí, ích tỳ, thăng dương, cố biểu và nhiều công dụng khác. Bài viết này sẽ đưa bạn đi tìm hiểu sơ lược về vị thuốc quý này.
Tên gọi
- Tên khoa học: Astragalus membranaceus (Fisch.) Bunge.
- Tên gọi khác: Bắc kỳ, Hoàng kỳ, Cam thảo, Cam thảo bắc, Mạch môn đông.
Nguồn gốc
Là rễ phơi hay sấy khô của cây Hoàng kỳ (Astragalus membranaceus Bunge.), họ Đậu (Fabaceae).
Bào chế
- Hoàng kỳ có thể dùng sống hoặc sao vàng.
- Có thể bào chế thành dạng thuốc sắc, thuốc bột, viên thuốc, cao lỏng.
Tính vị
- Vị ngọt, hơi đắng, tính ấm.
Quy kinh
- Quy vào kinh Phế, Tỳ, Vị.
Công dụng
- Bổ khí, ích tỳ, kiện vị, nâng cao sức đề kháng.
- Lợi tiểu, tiêu thũng, giải độc.
- An thai, dưỡng thai.
- Chống viêm, giảm đau.
- Bảo vệ tim mạch.
- Chống ung thư.
Chủ trị
- Người suy nhược cơ thể, mệt mỏi, ăn uống kém.
- Tiêu chảy, lỵ.
- Viêm khớp, sưng tấy.
- Suy tim, cao huyết áp.
- Ung thư.
- Phụ nữ mang thai bị dọa sảy thai, thai yếu.
Liều dùng:
Dùng 10-20g mỗi ngày.
Kiêng kỵ:
- Người bị bệnh tiêu chảy, lỵ, tỳ vị hư hàn không nên dùng.
- Không nên dùng cho phụ nữ mang thai có thai khí hư, thai nhiệt.
Một số bài thuốc hay:
- Bổ khí, ích tỳ, kiện vị: Hoàng kỳ, Nhân sâm, Bạch truật, Cam thảo.
- Lợi tiểu, tiêu thũng: Hoàng kỳ, Trạch tả, Phục linh, Nhục quế.
- An thai, dưỡng thai: Hoàng kỳ, Đương quy, Thục địa, Xuyên khung.
- Chống viêm, giảm đau: Hoàng kỳ, Ngũ gia bì chích, Đương quy, Xuyên khung.
- Bảo vệ tim mạch: Hoàng kỳ, Linh chi, Viễn chí, Sơn tra.
- Chống ung thư: Hoàng kỳ, Nhân sâm, Nấm linh chi, Tam thất.
Lưu ý:
- Nên sử dụng Hoàng kỳ theo hướng dẫn của thầy thuốc.
Kết luận:
Hoàng kỳ là một vị thuốc quý trong y học cổ truyền, có nhiều công dụng và được sử dụng để điều trị nhiều bệnh khác nhau. Tuy nhiên, cần sử dụng Hoàng kỳ theo hướng dẫn của thầy thuốc để đảm bảo an toàn và hiệu quả.